Pulley răng T5, Puli T5 15mm
- NH_00000125
Dây đai gắn gờ đỡ sản phẩm đặc biệt
- Dây đai gắn vấu dạng đặc biệt...
- Dây gắn vấu theo kích thước yêu cầu...
Dây đi Optimax T150. Dây máy cưa
Dây đi Optimax T150 Optibelt - Đức.
Dây plat, êm ái, cho tốc độ cao...
Dây cho máy, máy cưa tốc độ cao...
Dây curoa răng 1120XH
Dây đai cường lực, bước răng 22,225mm...
Dây đai răng ngang, bản rộng cắt theo yêu cầu...
Poly carbon 14M
Dây đai cường lực với lõi sợi carbon...
Dây đai có răng ngang làm mát trên lưng...
3VX 750
Dây đai truyền động: Dây đai thang, Dây đai thang răng, Dây đai định hình, Dây đai dẹt, Dây đai lõi thép, Dây đai răng, Dây đai 2 mặt răng, Dây đai rãnh dọc, Dây đai phủ cao su, Dây đai kéo cáp, Dây đai nghành giấy, Dây đai gắn vấu, Dây đai vấu có lỗ, Dây đai biến tốc, Dây đai hút chân không…
Dây đai thang tiêu chuẩn: SPZ, SPA, SPB, SPC, 3V/9N, 5V/15N, 8V/25N, 5, Y/6, 8, Z/10, A/13, B/17, 20, C/22, 25, D/32, E/40…
Dây đai thang răng: SPZ, XPA, XPB, XPC, 3VX/9NX, 5VX/15NX, ZX/X10, AX/X13, BX/X17, CX/X22…
Dây đai thang liền lưng: SPZ, SPA, SPB, SPC, 3V/9J, 5V/15J, 8V/25J, A/HA, B/HB, C/HC, D/HD, 3VX/9JX, 5VX/15JX.
Dây đai răng định hình: MXL, XL, L, H, XH, XXH, DL, DH, 2M, 3M, 5M, 8M, 14M, 20M, DS5M, DS8M…
T2.5, T5, T10, AT5, AT10, AT20, DT2.5…
Dây đai rãnh dọc: PH, PJ, PK, PL, PM.
Pulley các loai: Pulley 2M. 3M, 5M, 8M, 14M, 20M, Pulley S2M. S3M, S5M, S8M, S14M,Pulley gang A, B,C D,E…Pulley T2.5, T5, T10, T20, AT5, AT10, AT20…
Dây đai Optibelt - Đức, Bando - Nhật Bản, Fenner - Anh Quốc, Gates - Mỹ...
Xích nhựa chảy thẳng, Xích nhựa thoát nước, Xích inox chạy thẳng, Bánh nhông xích nhựa…
Thiết bị ngành nhiệt: Băng dính chịu nhiệt, Băng tải lưới PTFE chịu nhiệt, Điện trở nhiệt…
Dây T10 gắn gân ngang
Chuyên cung cấp các loại dây PU lõi thép phủ PVC nhám xanh...
Hàng mới 100%, DERCO sản xuất theo kích thước yêu cầu của khách hàng.
Bộ puli cho dây đai răng
Dây đai truyền động: Dây đai thang, Dây đai thang răng, Dây đai định hình, Dây đai dẹt, Dây đai lõi thép, Dây đai răng, Dây đai 2 mặt răng, Dây đai rãnh dọc, Dây đai phủ cao su, Dây đai kéo cáp, Dây đai nghành giấy, Dây đai gắn vấu, Dây đai vấu có lỗ, Dây đai biến tốc, Dây đai hút chân không…
Dây đai thang tiêu chuẩn: SPZ, SPA, SPB, SPC, 3V/9N, 5V/15N, 8V/25N, 5, Y/6, 8, Z/10, A/13, B/17, 20, C/22, 25, D/32, E/40…
Dây đai thang răng: SPZ, XPA, XPB, XPC, 3VX/9NX, 5VX/15NX, ZX/X10, AX/X13, BX/X17, CX/X22…
Dây đai thang liền lưng: SPZ, SPA, SPB, SPC, 3V/9J, 5V/15J, 8V/25J, A/HA, B/HB, C/HC, D/HD, 3VX/9JX, 5VX/15JX.
Dây đai răng định hình: MXL, XL, L, H, XH, XXH, DL, DH, 2M, 3M, 5M, 8M, 14M, 20M, DS5M, DS8M…
T2.5, T5, T10, AT5, AT10, AT20, DT2.5…
Dây đai rãnh dọc: PH, PJ, PK, PL, PM.
Pulley các loai: Pulley 2M. 3M, 5M, 8M, 14M, 20M, Pulley S2M. S3M, S5M, S8M, S14M,Pulley gang A, B,C D,E…Pulley T2.5, T5, T10, T20, AT5, AT10, AT20…
Dây đai Optibelt - Đức, Bando - Nhật Bản, Fenner - Anh Quốc, Gates - Mỹ...
Xích nhựa chảy thẳng, Xích nhựa thoát nước, Xích inox chạy thẳng, Bánh nhông xích nhựa…
Thiết bị ngành nhiệt: Băng dính chịu nhiệt, Băng tải lưới PTFE chịu nhiệt, Điện trở nhiệt…
Dây PU bản C = 22mm Pepson
Dây đai nhựa PU bản A, B, C Pepson
Dây đai ngành gạch, khác hàng tự nối theo chiều dài sử dụng.
Pulley for timing belt
Pulley for timing belt
Gia công theo yêu cầu
Tất cả các loại dây đai răng: 1.5, 2.5, XL, T5, 2M, 3M, 5M, 8M, L, T10, AT10, H,
14M, 20M, T20, AT20, XH, XXH